đồng nghĩa với tuyệt vời

Giúp cơ thể phát triển toàn diện Có thể nói, khi bạn tham gia vào bộ môn bơi lội thì đồng nghĩa với việc cơ thể bạn sẽ phải vận động toàn thân, điều này sẽ giúp bạn tạo ra một thân hình khỏe mạnh và cân đối một cách tự nhiên. Đặc biệt, bơi lội giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, làm tăng tiêu hao mỡ, thúc đẩy sự phát triển của cơ bắp, bụng, đùi, lưng, Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyệt vời trong Tiếng Việt tuyệt vời có nghĩa là: - t. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Đẹp tuyệt vời. Đây là cách dùng tuyệt vời Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Kết luận Cách làm rượu Sâm Ngọc Linh như sau. Sử dụng 100g sâm khô hoặc 500g với loại sâm tươi, đem rửa sạch sẽ. Với ngâm rượu bạn nên để nguyên củ mà không cần thái lát. Đem nguyên liệu đã được rửa sạch cho vào bình thủy lớn và ngâm cùng 2 - 3 lít rượu trắng ngon loại Người Số 3 sẽ nhận được lợi ích tuyệt vời nếu mở rộng phương thức biểu đạt của mình bằng cách vận dụng trực giác và trở nên thực tế hơn trong các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là tại nhà. Lợi ích tuyệt vời của thịt đà điểu là nó cực kỳ ít chất béo. Do đó, đây là một tin tốt cho tất cả những người yêu thích thịt nhưng sợ béo. Chúng chứa ít hơn 20 phần trăm chất béo trong 100 gram thịt. 3. Giàu chất sắt. Sắt rất cần thiết cho việc vận chuyển oxy harga pagar bak mobil pick up carry. Amazing It’s amazing what people will do to get out of paying taxes. Thật ngạc nhiên về những gì mọi người sẽ làm để thoát khỏi việc đóng thuế. Awesome They had an awesome task ahead. Họ có một nhiệm vụ tuyệt vời ở phía trước. Bodacious It was a bodacious concert! Đó là một bodacious buổi hòa nhạc! Brilliant Her mother was a brilliant scientist. Mẹ cô là một rực rỡ nhà khoa học. Delightful It has been a most delightful evening. Đó là một buổi tối thú vị nhất . Divine Their new house is quite divine! Ngôi nhà mới của họ khá là thần thánh ! Fabulous This is a fabulous album. It’s fresh, varied, fun. Đây là một album tuyệt vời . Nó mới mẻ, đa dạng, vui vẻ. Fantastic For some inexplicable reason he gave up a fantastic job. Vì một số lý do không thể giải thích được mà anh ấy đã từ bỏ một công việc tuyệt vời . First-class She was awarded a first-class degree in English. Cô đã được trao bằng hạng nhất về tiếng Anh. First-rate We have lost a first-rate teacher in Jim. Chúng tôi đã mất một giáo viên hạng nhất ở Jim. Glorious We have in our grasp a truly glorious future. Chúng tôi có trong tay một tương lai thực sự vinh quang . Gorgeous What a gorgeous room/dress/colour! Thật là một căn phòng / trang phục / màu sắc lộng lẫy ! Great Economy is itself a great income. Kinh tế tự nó là một thu nhập lớn . Incredible I felt I’d made an incredible discovery. Tôi cảm thấy mình đã có một khám phá đáng kinh ngạc . Magic Their latest record is really magic. Kỷ lục mới nhất của họ thực sự kỳ diệu . Magnificent The magnificent scene of the waterfall is pleasant. Cảnh đẹp kỳ vĩ của thác thật dễ chịu. Marvelous It was a marvelous performance. Đó là một màn trình diễn tuyệt vời . Super The pilot did a super job,’ a passenger said afterwards. 'Phi công đã làm một siêu công việc', một hành khách cho biết sau đó. Superb He moulded them into a superb team. Ông khuôn ed chúng thành một tuyệt vời đội. Tremendous We’re missing out on a tremendous opportunity. Chúng tôi đang bỏ lỡ một cơ hội to lớn . Chúc bạn thành công ! Bản dịch Cảm ơn anh/em vì một buổi tối tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon! expand_more Have a great night! ... sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi. ...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me. Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! expand_more Have a wonderful birthday! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. I'm sure you will make wonderful parents. Ví dụ về cách dùng Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! Wishing you every happiness this special day brings. Have a wonderful birthday! Cảm ơn anh/em vì một buổi tối tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon! Thank you for a lovely evening! Have a great night! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of… . Congratulations on your new arrival. I'm sure you will make wonderful parents. ... sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi. ...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me. Đừng nói "very good", "very bad", "very beautiful" nữa! Hãy nâng cấp ngay tiếng Anh của bạn với những từ và cụm từ đồng nghĩa ấn tượng sau đây. Cần phải lưu ý thêm, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau hoàn toàn. Nên tra từ, dùng từ đồng nghĩa thế nào cho đúng, mình sẽ hướng dẫn ở cuối bài viết nhé! 1. Từ đồng nghĩa với "good" Để biểu đạt ý nghĩa "tốt", "tuyệt vời", "hay ho", mang ý khen ngợi, thay vì "good", bạn có thể nói Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ awesome /ˈɔːsəm/ I just bought this awesome new game! Tớ vừa mua game này hay cực! amazing /əˈmeɪzɪŋ/ He makes the most amazing cakes. Anh ấy làm ra những chiếc bánh tuyệt vời nhất. fabulous /ˈfæbjʊləs/ They put on a fabulous performance. Họ đã có một màn trình diễn tuyệt vời fantastic /fænˈtæstɪk/ This was a fantastic opportunity for students. Đây là một cơ hội tuyệt vời cho các học sinh. excellent /ˈɛksələnt/ The meal looked and tasted excellent. Bữa ăn vừa đẹp mắt vừa ngon miệng. great /greɪt/ I think that's a great idea. Tôi nghĩ đó là một ý tưởng rất hay. incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ The hotel was incredible. Khách sạn này rất tuyệt vời. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ He has made an outstanding achievement. Anh ấy đã đạt được một thành tựu rất nổi bật. superb /sjuːˈpɜːb/ His performance was absolutely superb. Màn trình diễn của anh ấy quá tuyệt vời. terrific /təˈrɪfɪk/ He was really terrific when I was in trouble. Anh ấy đã rất tốt với tôi khi tôi gặp khó khăn. wonderful /ˈwʌndəfl/ We had a wonderful time last night. Chúng tôi có một khoảng thời gian tuyệt vời đêm qua. marvellous /ˈmɑːvələs/ This will be a marvellous opportunity for her. Đây là một cơ hội rất tốt cho cô ấy. perfect /ˈpɜːfɪkt/ I have this dress that would just look perfect on you! Tôi có chiếc váy này sẽ rất hoàn hảo cho bạn! 2. Từ đồng nghĩa với "bad" Để biểu đạt ý nghĩa "tồi tệ", "không mong muốn", thay vì "bad", bạn có thể dùng những từ sau Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ terrible /ˈtɛrəbl/ What terrible news! Thật là một tin tức tồi tệ! horrible /ˈhɒrəbl/ I feel horrible about what happened. Tôi thấy thật tệ về những gì đã xảy ra. awful /ˈɔːfʊl/ The weather conditions were just awful. Thời tiết hôm nay rất tệ. adverse /ˈædvɜːs/ This drug is known to have adverse side effects. Loại thuốc này được biết là có tác dụng phụ không tốt. abysmal /əˈbɪzməl/ His manners are abysmal. Anh ấy cư xử quá tệ. disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ It was a disastrous start to the season for the team. Đây là một khởi đầu thảm họa của đội trong mùa giải này. appalling /əˈpɔːlɪŋ/ The prisoners were living in appalling conditions. Những tù nhân phải sống trong môi trường rất tồi tệ. horrid /ˈhɒrɪd/ Don't be so horrid to your brother. Đừng đối xử tệ với em trai của con như vậy. unacceptable /ˌʌnəkˈsɛptəbl/ Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society. Hành động như vậy là không thể chấp nhận được trong một xã hội văn minh. dreadful /ˈdrɛdfʊl/ I'm afraid there's been a dreadful mistake. Tôi e rằng chúng ta đang có một sai lầm tồi tệ. horrific /hɒˈrɪfɪk/ We had a horrific trip. Chúng tôi đã có một chuyến đi khá tệ. 3. Từ đồng nghĩa với "beautiful" Để khen ai đó "xinh đẹp", "ưa nhìn", thay vì "beautiful", bạn có thể sử dụng những từ sau Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ attractive /əˈtræktɪv/ I like John but I don't find him attractive. Tôi thích John nhưng tôi không thấy anh ấy đẹp trai. pretty /ˈprɪti/ You look so pretty in that dress! Bạn trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó! good-looking /ˈgʊdˈlʊkɪŋ/ She's strikingly good-looking. Trông cô ấy rất ưa nhìn. charming /ˈʧɑːmɪŋ/ She's a charming person. Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn. delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ He is a delightful child. Cậu bé thật đáng yêu. stunning /ˈstʌnɪŋ/ You look absolutely stunning! Trông bạn thật lộng lẫy! gorgeous /ˈgɔːʤəs/ You look gorgeous! Trông bạn thật lộng lẫy! glamorous /ˈglæmərəs/ Over there are some glamorous movie stars. Đằng kia là những ngôi sao điện ảnh đầy lộng lẫy và nổi bật. lovely /ˈlʌvli/ She's got an absolutely lovely face. Gương mặt cô ấy trông rất xin đẹp và dễ mến. captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ He found her captivating. Anh ấy nghĩ cô ấy rất cuốn hút. magnificent /mægˈnɪfɪsnt/ She looked magnificent in her wedding dress. Cô ấy trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới. adorable /əˈdɔːrəbl/ What an adorable child! Đứa bé đáng yêu quá! 4. Từ đồng nghĩa với "happy" Để biểu đạt ý nghĩa "vui mừng", "hạnh phúc", thay vì "happy", bạn có thể dùng những phiên bản nâng cấp của nó như Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ glad /glæd/ She was glad when the meeting was over. Cô ấy mừng vì buổi họp đã kết thúc joyful /ˈʤɔɪfʊl/ It was a joyful reunion of all the family. Đó là một buổi tụ họp vui vẻ cho cả gia đình. pleased /pliːzd/ You're coming? I'm so pleased. Bạn sẽ đến ư? Mình vui lắm. content /kənˈtɛnt/ He seemed more content, less bitter. Anh ấy có vẻ vui hơn, bớt khó chịu hơn. cheerful /ˈʧɪəfʊl/ You're not your usual cheerful self today. Hôm nay bạn không vui vẻ như mọi hôm. thrilled /θrɪld/ I was thrilled to be invited. Tôi rất vui vì được mời. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ I was delighted that you could stay. Tôi rất mừng là bạn có thể ở lại. upbeat /ʌpˈbiːt/ The meeting ended on an upbeat note. Buổi họp kết thúc trong không khí hân hoan. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ We are now taking a more optimistic view. Chúng tôi đang có một cái nhìn lạc quan hơn. amused /əˈmjuːzd/ We were all amused at his stories. Chúng tôi rất hứng thú/vui vẻ nghe câu chuyện của anh ấy. loving /ˈlʌvɪŋ/ She chose the present with loving care. Cô ấy chọn món quà này với tất cả tình yêu thương. 5. Từ đồng nghĩa với "sad" Để biểu đạt ý nghĩa "buồn bã", "không vui", thay vì "sad", bạn có thể nói Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ mournful /ˈmɔːnfʊl/ I couldn't bear the mournful look on her face. Tôi không thể chịu được cái nhìn buồn bã của cô ấy. unhappy /ʌnˈhæpi/ This story has an unhappy ending. Câu chuyện có một cái kết buồn. upset /ʌpˈsɛt/ She was upset that he had left without saying goodbye. Cô ấy buồn và thất vọng vì anh ấy đi mà không nói lời chào tạm biệt. crushed /krʌʃt/ She felt completely crushed by the teacher's criticism. Cô ấy hoàn toàn suy sụp sau lời chỉ trích của giáo viên. woeful /ˈwəʊfʊl/ a woeful face một gương mặt buồn bã gloomy /ˈgluːmi/ We sat in gloomy silence. Chúng tôi ngổi trong yên lặng và buồn bã. downcast /ˈdaʊnkɑːst/ A group of downcast men stood waiting for food. Một nhóm đàn ông buồn bã đứng đợi đồ ăn. depressed /dɪˈprɛst/ She was depressed over the recent death of her mother. Cô ấy rất buồn về sự ra đi của mẹ cô. miserable /ˈmɪzərəbl/ We were cold, wet and thoroughly miserable. Chúng tôi khi đó vừa lạnh, vừa ướt và hoàn toàn tuyệt vọng. sorrowful /ˈsɒrəfʊl/ her sorrowful eyes đôi mắt đượm buồn của cô ấy blue /bluː/ He'd been feeling blue all week. Anh ấy đã không vui cả tuần nay. 6. Từ đồng nghĩa với "like" Để bày tỏ sự "yêu thích", "hứng thú", thay vì "like", bạn có thể nói Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ cherish /ˈʧɛrɪʃ/ Children need to be cherished. Trẻ con cần được yêu thương. enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ She seems to be enjoying life in Paris. Cô ấy có vẻ rất thích cuộc sống ở Paris. love /lʌv/ My dad loves watching football. Bố tôi thích xem bóng đá. adore /əˈdɔː/ It's obvious that she adores him. Rõ ràng là cô ấy rất yêu mến anh ấy. be fond of /biː/ /fɒnd/ /ɒv/ Sheila's very fond of telling other people what to do. Sheila rất thích sai bảo người khác. be keen on /biː/ /kiːn/ /ɒn/ I wasn't too keen on going to the party. Tôi không hứng thú đến bữa tiệc lắm. desire /dɪˈzaɪə/ Fewer people desire to live in the north of the country. Rất ít người mong ước sống ở miến Bắc đất nước đó. prefer /priˈfɜː/ I prefer my coffee black. Tôi thích uống cà phê đen. favour /ˈfeɪvə/ She favours hugs over handshakes. Cô ấy thích ôm hơn là bắt tay. fancy /ˈfænsi/ Do you fancy going out this evening? Bạn có muốn đi chơi tối nay không? 7. Từ đồng nghĩa với "funny" Để biểu đạt ý nghĩa "hài hước", "buồn cười", thay vì "funny", bạn có thể nói Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ amusing /əˈmjuːzɪŋ/ I didn't find the joke at all amusing. Tôi chẳng thấy câu đùa của cô ấy buồn cười. humorous /ˈhjuːmərəs/ He gave a humorous account of their trip to Spain. Anh ấy kể lại một câu chuyện hài hước về chuyến đi của họ đến Tây Ban Nha. witty /ˈwɪti/ He was much in demand as a witty public speaker. Anh ấy cần một người thuyết trình khôn ngoan và hài hước. comical /ˈkɒmɪkəl/ What made it so comical was that their hats kept falling off. Chuyện hài hước là mũ của họ cứ rơi xuống mãi. hysterical /hɪsˈtɛrɪkəl/ She seemed to find my situation absolutely hysterical. Cô ấy nghĩ rằng tình huống của tôi thật sự hài hước. sidesplitting /ˈsaɪdˌsplɪtɪŋ/ side-splitting stories câu chuyện khiến người ta cười sặc sụa hilarious /hɪˈleərɪəs/ Do you know Pete? He's hilarious. Biết Pete không? Anh ấy hài hước lắm. absurd /əbˈsɜːd/ That uniform makes the guards look absurd. Bộ đồng phục khiến người gác cổng trông thật buồn cười. ludicrous /ˈluːdɪkrəs/ It was ludicrous to think that the plan could succeed. Thật nực cười là anh ấy nghĩ kế hoách này sẽ thành công. playful /ˈpleɪfʊl/ He gave her a playful punch on the arm. Anh ấy đùa bằng cách đánh nhẹ vào tay cô ấy. entertaining /ˌɛntəˈteɪnɪŋ/ I found the talk both informative and entertaining. Tôi thấy buổi nói chuyện này vừa hữu ích, vừa giải trí. 8. Từ đồng nghĩa với "smart" Muốn khen ai đó là "thông minh", "sáng dạ", thay vì "smart", hãy dùng những phiên bản nâng cấp hơn của nó như Từ đồng nghĩa Phiên âm Câu ví dụ bright /braɪt/ She is the brightest pupil in the class. Cô ấy là học sinh sáng dạ nhất lớp. wise /waɪz/ These are wise words indeed. Đúng là những lời nói khôn ngoan. gifted /ˈgɪftɪd/ gifted children những đứa trẻ tài năng brilliant /ˈbrɪljənt/ What a brilliant idea! Thật là một ý tưởng thông minh! sharp /ʃɑːp/ His lawyer's a sharp operator. Luật sư của anh ấy là một người sắc bén. clever /ˈklɛvə/ How clever of you to work it out! Bạn thật thông minh vì đã giải quyết được nó! intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/ She is clearly extremely intelligent. Cô ấy cực kỳ thông minh. genius /ˈʤiːniəs/ a genius idea một ý tưởng thiên tài knowledgeable /ˈnɒlɪʤəbl/ She is very knowledgeable about plants. Cô ấy rất có hiểu biết về cây cối. quick-witted /kwɪk/-/ˈwɪtɪd/ a quick-witted response một câu trả lời nhanh trí acute /əˈkjuːt/ Her judgement is acute. Nhận xét của cô ấy rất sắc sảo. Một số lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa Cần lưu ý rằng, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể dùng thay thế cho nhau. Để biết được khi nào thì nên dùng từ đồng nghĩa nào, bạn cần biết, có một số loại từ đồng nghĩa như sau Từ đồng nghĩa hoàn toàn Từ đồng nghĩa hoàn toàn hay còn gọi là từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ có ý nghĩa và cách dùng giống hệt nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh có rất hiếm các từ đồng nghĩa hoàn toàn. Ví dụ mother tongue – mother language tiếng mẹ đẻ motherland – fatherland quê hương Từ đồng nghĩa tiếng Anh không hoàn toàn Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là các từ có ngữ nghĩa tương tự nhau nhưng có sắc thái, biểu cảm khác nhau. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh. Ví dụ Stare – Look – Gaze – Glance Look nhìn nói chung Glance nhìn liếc qua rất nhanh Stare nhìn chằm chằm, tò mò đánh giá ai đó. Gaze nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hay quá ngạc nhiên. Vậy, để dùng từ đồng nghĩa đúng cách, bạn phải hiểu sâu về cả ngữ nghĩa và sắc thái của từ đó. Giải pháp Tra từ điển tiếng Anh để hiểu hết sắc thái của từ. Các bạn có thể tham khảo một từ điển tiếng Anh mình thường dùng là Oxford Dictionary - giải thích rất ngắn gọn và dễ hiểu. Ghi lại câu ví dụ với từng từ để hiểu ngữ cảnh và cách dùng từ Quan sát cách người bản xứ dùng từ trên phim, âm nhạc, ngoài thực tế, Tự mình áp dụng trong giao tiếp, sai và sửa. Trên đây là list 99 từ đồng nghĩa giúp bạn nâng cấp khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Mình khuyên bạn nên dựa vào sắc thái và các câu ví dụ để hiểu hơn cách dùng của từ sao cho đúng và phù hợp nhé! Nếu bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên, hãy tham khảo lộ trình Giao tiếp 3 tháng của Mysheo dưới đây Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ5 Đáp án nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ41Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ10Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ20Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ00Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, đẹp đẽLike và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng xu từ LaziCâu hỏi Tiếng Việt mới nhấtBảng xếp hạng thành viên06-2023 05-2023 Yêu thíchLazi - Người trợ giúp bài tập về nhà 24/7 của bạn Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí Kết nối với các bạn học sinh giỏi và bạn bè cả nước Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ tuyệt vời tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm tuyệt vời tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ tuyệt vời trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ tuyệt vời trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyệt vời nghĩa là gì. - t. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Đẹp tuyệt vời. Thuật ngữ liên quan tới tuyệt vời cổ nhân Tiếng Việt là gì? nhẹ tình Tiếng Việt là gì? Nong Long Tiếng Việt là gì? trọng trấn Tiếng Việt là gì? xán lạn Tiếng Việt là gì? tô Tiếng Việt là gì? mũ Tiếng Việt là gì? đáy giếng thang lầu Tiếng Việt là gì? Cường Lợi Tiếng Việt là gì? thành danh Tiếng Việt là gì? Bắc Ngà Tiếng Việt là gì? Xà Bang Tiếng Việt là gì? phân rác Tiếng Việt là gì? Thái Ninh Tiếng Việt là gì? sếu vườn Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyệt vời trong Tiếng Việt tuyệt vời có nghĩa là - t. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Đẹp tuyệt vời. Đây là cách dùng tuyệt vời Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyệt vời là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

đồng nghĩa với tuyệt vời